| 73 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang - Đến cách ngã tư Cầu Ca 200m |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 74 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách ngã tư Cầu Ca 200m - Đến qua ngã tư Cầu Ca 500m |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 75 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua ngã tư Cầu Ca 500m - Đến cầu Chợ Đồn |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 76 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Chợ Đồn - Đến hết đất xã Kha Sơn (giáp đất thị trấn Hương Sơn) |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 77 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Kha Sơn - Đến cách đất Công an huyện 200m |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 78 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách đất Công an huyện 200m - Đến hết đất Công an huyện |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 79 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất Công an huyện - Đến giáp đất Ngân hàng Chính sách xã hội |
12.000.000
|
7.200.000
|
4.320.000
|
2.592.000
|
-
|
Đất ở |
| 80 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đất Ngân hàng Chính sách xã hội - Đến qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m hướng đi Thái Nguyên |
15.000.000
|
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
-
|
Đất ở |
| 81 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m - Đến qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m |
11.000.000
|
6.600.000
|
3.960.000
|
2.376.000
|
-
|
Đất ở |
| 82 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn (giáp đất xã Xuân Phương) |
8.000.000
|
4.800.000
|
2.880.000
|
1.728.000
|
-
|
Đất ở |
| 83 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn - Đến cống 5 cửa |
7.000.000
|
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
-
|
Đất ở |
| 84 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống 5 cửa - Đến Cầu Mây (hết địa phận xã Xuân Phương) |
9.000.000
|
5.400.000
|
3.240.000
|
1.944.000
|
-
|
Đất ở |
| 85 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Mây + 200m đi Thái Nguyên |
4.500.000
|
2.700.000
|
1.620.000
|
972.000
|
-
|
Đất ở |
| 86 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua Cầu Mây 200m - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Chiễn 1 |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất ở |
| 87 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Chiễn 1 - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Soi 1 |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 88 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Soi 1 - Đến kênh qua đường rẽ vào xóm Đô |
5.500.000
|
3.300.000
|
1.980.000
|
1.188.000
|
-
|
Đất ở |
| 89 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp kênh qua đường rẽ vào xóm Đô - Đến đường rẽ xóm Thuần Pháp, xã Điềm Thụy |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 90 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ xóm Thuần Pháp y - Đến đường rẽ vào Trường Tiểu học xã Điềm Thụ |
6.000.000
|
3.600.000
|
2.160.000
|
1.296.000
|
-
|
Đất ở |
| 91 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Trường Tiểu học Điềm Thụy - Đến Cầu Hanh |
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
-
|
Đất ở |
| 92 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Hanh - Đến giáp đất xã Thượng Đình (hết đất xã Điềm Thụy) |
4.000.000
|
2.400.000
|
1.440.000
|
864.000
|
-
|
Đất ở |
| 93 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Điềm Thụy - Đến qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 94 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m - Đến đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình |
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
540.000
|
-
|
Đất ở |
| 95 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình - Đến qua Trường Quân sự Quân khu I 100m |
3.000.000
|
1.800.000
|
1.080.000
|
648.000
|
-
|
Đất ở |
| 96 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua Trường Quân sự Quân khu I 100m - Đến hết đất xã Thượng Đình (giáp đất thành phố Sông Công) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất ở |
| 97 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang - Đến cách ngã tư Cầu Ca 200m |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 98 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách ngã tư Cầu Ca 200m - Đến qua ngã tư Cầu Ca 500m |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 99 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua ngã tư Cầu Ca 500m - Đến cầu Chợ Đồn |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 100 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Chợ Đồn - Đến hết đất xã Kha Sơn (giáp đất thị trấn Hương Sơn) |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 101 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Kha Sơn - Đến cách đất Công an huyện 200m |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 102 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách đất Công an huyện 200m - Đến hết đất Công an huyện |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 103 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất Công an huyện - Đến giáp đất Ngân hàng Chính sách xã hội |
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 104 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đất Ngân hàng Chính sách xã hội - Đến qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m hướng đi Thái Nguyên |
10.500.000
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 105 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m - Đến qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m |
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 106 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn (giáp đất xã Xuân Phương) |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 107 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn - Đến cống 5 cửa |
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 108 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống 5 cửa - Đến Cầu Mây (hết địa phận xã Xuân Phương) |
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 109 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Mây + 200m đi Thái Nguyên |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất TM-DV |
| 110 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua Cầu Mây 200m - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Chiễn 1 |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 111 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Chiễn 1 - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Soi 1 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 112 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Soi 1 - Đến kênh qua đường rẽ vào xóm Đô |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 113 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp kênh qua đường rẽ vào xóm Đô - Đến đường rẽ xóm Thuần Pháp, xã Điềm Thụy |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 114 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ xóm Thuần Pháp y - Đến đường rẽ vào Trường Tiểu học xã Điềm Thụ |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất TM-DV |
| 115 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Trường Tiểu học Điềm Thụy - Đến Cầu Hanh |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 116 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Hanh - Đến giáp đất xã Thượng Đình (hết đất xã Điềm Thụy) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất TM-DV |
| 117 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Điềm Thụy - Đến qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 118 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m - Đến đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất TM-DV |
| 119 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình - Đến qua Trường Quân sự Quân khu I 100m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất TM-DV |
| 120 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua Trường Quân sự Quân khu I 100m - Đến hết đất xã Thượng Đình (giáp đất thành phố Sông Công) |
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất TM-DV |
| 121 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất huyện Hiệp Hòa, Bắc Giang - Đến cách ngã tư Cầu Ca 200m |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 122 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách ngã tư Cầu Ca 200m - Đến qua ngã tư Cầu Ca 500m |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 123 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua ngã tư Cầu Ca 500m - Đến cầu Chợ Đồn |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 124 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cầu Chợ Đồn - Đến hết đất xã Kha Sơn (giáp đất thị trấn Hương Sơn) |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 125 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Kha Sơn - Đến cách đất Công an huyện 200m |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 126 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cách đất Công an huyện 200m - Đến hết đất Công an huyện |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 127 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất Công an huyện - Đến giáp đất Ngân hàng Chính sách xã hội |
8.400.000
|
5.040.000
|
3.024.000
|
1.814.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 128 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đất Ngân hàng Chính sách xã hội - Đến qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m hướng đi Thái Nguyên |
10.500.000
|
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 129 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua ngã tư cầu Bằng chợ Úc Sơn 300m - Đến qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m |
7.700.000
|
4.620.000
|
2.772.000
|
1.663.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 130 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đất Bệnh viện Đa khoa Phú Bình 100m - Đến hết đất thị trấn Hương Sơn (giáp đất xã Xuân Phương) |
5.600.000
|
3.360.000
|
2.016.000
|
1.209.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 131 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất thị trấn Hương Sơn - Đến cống 5 cửa |
4.900.000
|
2.940.000
|
1.764.000
|
1.058.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 132 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ cống 5 cửa - Đến Cầu Mây (hết địa phận xã Xuân Phương) |
6.300.000
|
3.780.000
|
2.268.000
|
1.360.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 133 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Mây + 200m đi Thái Nguyên |
3.150.000
|
1.890.000
|
1.134.000
|
680.400
|
-
|
Đất SX-KD |
| 134 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua Cầu Mây 200m - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Chiễn 1 |
2.450.000
|
1.470.000
|
882.000
|
529.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 135 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Chiễn 1 - Đến ngã ba đường rẽ vào xóm Soi 1 |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 136 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ ngã ba đường rẽ xóm Soi 1 - Đến kênh qua đường rẽ vào xóm Đô |
3.850.000
|
2.310.000
|
1.386.000
|
831.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 137 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp kênh qua đường rẽ vào xóm Đô - Đến đường rẽ xóm Thuần Pháp, xã Điềm Thụy |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 138 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ xóm Thuần Pháp y - Đến đường rẽ vào Trường Tiểu học xã Điềm Thụ |
4.200.000
|
2.520.000
|
1.512.000
|
907.200
|
-
|
Đất SX-KD |
| 139 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ vào Trường Tiểu học Điềm Thụy - Đến Cầu Hanh |
3.500.000
|
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 140 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ Cầu Hanh - Đến giáp đất xã Thượng Đình (hết đất xã Điềm Thụy) |
2.800.000
|
1.680.000
|
1.008.000
|
604.800
|
-
|
Đất SX-KD |
| 141 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ giáp đất xã Điềm Thụy - Đến qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 142 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua đường rẽ UBND xã Thượng Đình 100m - Đến đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình |
1.750.000
|
1.050.000
|
630.000
|
378.000
|
-
|
Đất SX-KD |
| 143 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ đường rẽ Trường Tiểu học xã Thượng Đình - Đến qua Trường Quân sự Quân khu I 100m |
2.100.000
|
1.260.000
|
756.000
|
453.600
|
-
|
Đất SX-KD |
| 144 |
Huyện Phú Bình |
TRỤC QUỐC LỘ 37 |
Từ qua Trường Quân sự Quân khu I 100m - Đến hết đất xã Thượng Đình (giáp đất thành phố Sông Công) |
1.960.000
|
1.176.000
|
705.600
|
423.360
|
-
|
Đất SX-KD |